Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 点缀
Pinyin: diǎn zhuì
Meanings: Trang trí, điểm xuyết thêm vào., Decorate; embellish., ①衬托;装饰。[例]自荷钱出水之日,便为点缀绿波。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。*②应景儿;凑数儿。*③指衬托、装饰的东西。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 占, 灬, 叕, 纟
Chinese meaning: ①衬托;装饰。[例]自荷钱出水之日,便为点缀绿波。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。*②应景儿;凑数儿。*③指衬托、装饰的东西。
Grammar: Được dùng để chỉ việc tăng cường vẻ đẹp hoặc vẻ sinh động của một thứ gì đó.
Example: 这些花点缀了房间。
Example pinyin: zhè xiē huā diǎn zhuì le fáng jiān 。
Tiếng Việt: Những bông hoa này đã trang trí cho căn phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang trí, điểm xuyết thêm vào.
Nghĩa phụ
English
Decorate; embellish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衬托;装饰。自荷钱出水之日,便为点缀绿波。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》
应景儿;凑数儿
指衬托、装饰的东西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!