Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 点燃
Pinyin: diǎn rán
Meanings: Đốt cháy, thắp sáng., To ignite; to set on fire., ①引着火,使燃烧。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 占, 灬, 火, 然
Chinese meaning: ①引着火,使燃烧。
Grammar: Động từ này thường được dùng khi nói về việc tạo ra lửa hoặc ánh sáng.
Example: 点燃蜡烛。
Example pinyin: diǎn rán là zhú 。
Tiếng Việt: Đốt nến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đốt cháy, thắp sáng.
Nghĩa phụ
English
To ignite; to set on fire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引着火,使燃烧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!