Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 点滴
Pinyin: diǎn dī
Meanings: Drops, bit by bit; intravenous drip., Giọt nhỏ, từng chút một; truyền dịch., ①木名,后作“杉”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 占, 灬, 啇, 氵
Chinese meaning: ①木名,后作“杉”。
Grammar: Có thể dùng trong cả ngữ cảnh cụ thể (truyền dịch) hoặc trừu tượng (từng chút một).
Example: 他每天都在医院接受点滴治疗。
Example pinyin: tā měi tiān dōu zài yī yuàn jiē shòu diǎn dī zhì liáo 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều nhận điều trị tiêm truyền ở bệnh viện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giọt nhỏ, từng chút một; truyền dịch.
Nghĩa phụ
English
Drops, bit by bit; intravenous drip.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
木名,后作“杉”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!