Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 点检
Pinyin: diǎn jiǎn
Meanings: Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng (thường dùng trong ngữ cảnh kiểm kê hoặc duyệt xét)., To inspect, to examine carefully (often used in the context of inventory or review)., ①一个一个地查检。[例]点检人数都在,单不见了张委、张霸二人。——明·冯梦龙《醒世恒言》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 占, 灬, 佥, 木
Chinese meaning: ①一个一个地查检。[例]点检人数都在,单不见了张委、张霸二人。——明·冯梦龙《醒世恒言》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng với mục đích rõ ràng phía sau. Ví dụ: 点检设备 (kiểm tra thiết bị), 点检清单 (kiểm tra danh sách).
Example: 他每天都会点检仓库的货物。
Example pinyin: tā měi tiān dōu huì diǎn jiǎn cāng kù de huò wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều kiểm tra kỹ lưỡng hàng hóa trong kho.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng (thường dùng trong ngữ cảnh kiểm kê hoặc duyệt xét).
Nghĩa phụ
English
To inspect, to examine carefully (often used in the context of inventory or review).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个一个地查检。点检人数都在,单不见了张委、张霸二人。——明·冯梦龙《醒世恒言》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!