Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 点明
Pinyin: diǎn míng
Meanings: Nêu rõ, làm sáng tỏ một điều gì đó., To clarify or make something clear., ①(口)∶指点;启发。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 占, 灬, 日, 月
Chinese meaning: ①(口)∶指点;启发。
Grammar: Phổ biến trong văn nói lẫn văn viết, nhấn mạnh sự rõ ràng.
Example: 他的话点明了问题的关键所在。
Example pinyin: tā de huà diǎn míng le wèn tí de guān jiàn suǒ zài 。
Tiếng Việt: Lời anh ấy đã làm rõ điểm mấu chốt của vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nêu rõ, làm sáng tỏ một điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To clarify or make something clear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶指点;启发
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!