Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 点拨
Pinyin: diǎn bō
Meanings: To give hints or brief guidance to help someone understand an issue., Gợi ý, hướng dẫn ngắn gọn giúp ai hiểu rõ vấn đề., 形容说话时兼用手势示意。多形容说话放任不拘,或轻率地指点、批评。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 占, 灬, 发, 扌
Chinese meaning: 形容说话时兼用手势示意。多形容说话放任不拘,或轻率地指点、批评。
Grammar: Dùng khi muốn nhấn mạnh sự hỗ trợ kịp thời và hiệu quả.
Example: 老师稍微点拨了一下,他就明白了。
Example pinyin: lǎo shī shāo wēi diǎn bō le yí xià , tā jiù míng bái le 。
Tiếng Việt: Giáo viên gợi ý một chút, anh ấy liền hiểu ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gợi ý, hướng dẫn ngắn gọn giúp ai hiểu rõ vấn đề.
Nghĩa phụ
English
To give hints or brief guidance to help someone understand an issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容说话时兼用手势示意。多形容说话放任不拘,或轻率地指点、批评。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!