Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 点手莋脚

Pinyin: diǎn shǒu zuò jiǎo

Meanings: Ra dấu tay chân để ra lệnh hoặc chỉ đạo., Use hand and body gestures to give orders or directions., 形容说话时兼用手势示意。多形容说话放任不拘,或轻率地指点、批评。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 占, 灬, 手, 却, 月

Chinese meaning: 形容说话时兼用手势示意。多形容说话放任不拘,或轻率地指点、批评。

Grammar: Động từ liên quan đến hành động ra dấu bằng tay và chân. Thường xuất hiện trong các tình huống mô tả cách thức điều khiển hoặc hướng dẫn mà không cần dùng lời.

Example: 老师点手莋脚让学生安静下来。

Example pinyin: lǎo shī diǎn shǒu zuó jiǎo ràng xué shēng ān jìng xià lái 。

Tiếng Việt: Giáo viên ra dấu tay chân để học sinh im lặng.

点手莋脚
diǎn shǒu zuò jiǎo
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra dấu tay chân để ra lệnh hoặc chỉ đạo.

Use hand and body gestures to give orders or directions.

形容说话时兼用手势示意。多形容说话放任不拘,或轻率地指点、批评。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

点手莋脚 (diǎn shǒu zuò jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung