Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 点手划脚
Pinyin: diǎn shǒu huà jiǎo
Meanings: Ra dấu tay chân để ra lệnh hoặc chỉ dẫn., To gesture with hands and feet to give orders or instructions., 形容说话时兼用手势示意。多形容说话放任不拘,或轻率地指点、批评。[出处]《初刻拍案惊奇》卷十七只见知观指点扛棺的,正在那里点手划脚时节,公人就一把擒住了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 占, 灬, 手, 刂, 戈, 却, 月
Chinese meaning: 形容说话时兼用手势示意。多形容说话放任不拘,或轻率地指点、批评。[出处]《初刻拍案惊奇》卷十七只见知观指点扛棺的,正在那里点手划脚时节,公人就一把擒住了。”
Grammar: Biểu đạt thói quen chỉ đạo người khác bằng cử chỉ.
Example: 他喜欢点手划脚指挥别人工作。
Example pinyin: tā xǐ huan diǎn shǒu huà jiǎo zhǐ huī bié rén gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích ra hiệu tay chân để chỉ huy người khác làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra dấu tay chân để ra lệnh hoặc chỉ dẫn.
Nghĩa phụ
English
To gesture with hands and feet to give orders or instructions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容说话时兼用手势示意。多形容说话放任不拘,或轻率地指点、批评。[出处]《初刻拍案惊奇》卷十七只见知观指点扛棺的,正在那里点手划脚时节,公人就一把擒住了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế