Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 点戏

Pinyin: diǎn xì

Meanings: To choose a play or song for performance., Chọn vở kịch hoặc bài hát để biểu diễn., ①指定具体戏目请演员来表演。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 占, 灬, 又, 戈

Chinese meaning: ①指定具体戏目请演员来表演。

Grammar: Thường xuất hiện trong các hoạt động sân khấu hoặc giải trí.

Example: 观众可以点戏让演员表演。

Example pinyin: guān zhòng kě yǐ diǎn xì ràng yǎn yuán biǎo yǎn 。

Tiếng Việt: Khán giả có thể chọn vở kịch để diễn viên biểu diễn.

点戏
diǎn xì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn vở kịch hoặc bài hát để biểu diễn.

To choose a play or song for performance.

指定具体戏目请演员来表演

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

点戏 (diǎn xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung