Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 点心

Pinyin: diǎn xīn

Meanings: Snacks, light food eaten between meals., Bánh ngọt, món ăn nhẹ dùng giữa buổi., ①糕点之类的食品。[例]点心刀。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 占, 灬, 心

Chinese meaning: ①糕点之类的食品。[例]点心刀。

Grammar: Dùng phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Example: 她喜欢在下午茶时间吃点心。

Example pinyin: tā xǐ huan zài xià wǔ chá shí jiān chī diǎn xīn 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích ăn bánh ngọt vào giờ trà chiều.

点心
diǎn xīn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh ngọt, món ăn nhẹ dùng giữa buổi.

Snacks, light food eaten between meals.

糕点之类的食品。点心刀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

点心 (diǎn xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung