Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 点射
Pinyin: diǎn shè
Meanings: To fire bullets one at a time with precision., Bắn từng viên đạn một cách chính xác., ①自动步枪、冲锋枪、机枪等自动武器每次发射两发以上的断续射击。有短点射和长点射。点射射击精度较好,有利于节省子弹和更有效地消灭敌人动目标。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 占, 灬, 寸, 身
Chinese meaning: ①自动步枪、冲锋枪、机枪等自动武器每次发射两发以上的断续射击。有短点射和长点射。点射射击精度较好,有利于节省子弹和更有效地消灭敌人动目标。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc bắn súng.
Example: 狙击手采用点射的方式击中目标。
Example pinyin: jū jī shǒu cǎi yòng diǎn shè de fāng shì jī zhòng mù biāo 。
Tiếng Việt: Tay súng bắn tỉa sử dụng cách bắn từng viên để trúng mục tiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắn từng viên đạn một cách chính xác.
Nghĩa phụ
English
To fire bullets one at a time with precision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自动步枪、冲锋枪、机枪等自动武器每次发射两发以上的断续射击。有短点射和长点射。点射射击精度较好,有利于节省子弹和更有效地消灭敌人动目标
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!