Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 点击率

Pinyin: diǎn jī lǜ

Meanings: Click-through rate (CTR) (in ads or online content)., Tỷ lệ nhấp chuột (trong quảng cáo hoặc nội dung trực tuyến).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 占, 灬, 丨, 二, 凵, 丷, 八, 十, 玄

Grammar: Liên quan đến công nghệ và truyền thông, dùng để đo lường hiệu quả của nội dung số.

Example: 这篇文章的点击率很高。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng de diǎn jī lǜ hěn gāo 。

Tiếng Việt: Bài viết này có tỷ lệ nhấp chuột rất cao.

点击率
diǎn jī lǜ
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỷ lệ nhấp chuột (trong quảng cáo hoặc nội dung trực tuyến).

Click-through rate (CTR) (in ads or online content).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

点击率 (diǎn jī lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung