Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炸药

Pinyin: zhà yào

Meanings: Explosives, Thuốc nổ, ①在一定的外界能量作用下,能由其本身的能量发生爆炸的物质。炸药爆炸时,能释放出大量的热能并产生高温高压气体,对周围物质起破坏、抛掷、压缩等作用。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 乍, 火, 约, 艹

Chinese meaning: ①在一定的外界能量作用下,能由其本身的能量发生爆炸的物质。炸药爆炸时,能释放出大量的热能并产生高温高压气体,对周围物质起破坏、抛掷、压缩等作用。

Example: 工人们使用炸药开山。

Example pinyin: gōng rén men shǐ yòng zhà yào kāi shān 。

Tiếng Việt: Công nhân dùng thuốc nổ để phá núi.

炸药
zhà yào
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc nổ

Explosives

在一定的外界能量作用下,能由其本身的能量发生爆炸的物质。炸药爆炸时,能释放出大量的热能并产生高温高压气体,对周围物质起破坏、抛掷、压缩等作用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炸药 (zhà yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung