Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炮
Pinyin: pào
Meanings: Cannon; quickly cooked dish., Pháo, đại bác; món ăn chế biến nhanh., ①重型武器的一类,有迫击炮、高射炮、火箭炮等:炮兵。炮弹。*②爆竹:鞭炮。花炮。*③爆破土石等在凿的眼内装进炸药后称“炮”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 包, 火
Chinese meaning: ①重型武器的一类,有迫击炮、高射炮、火箭炮等:炮兵。炮弹。*②爆竹:鞭炮。花炮。*③爆破土石等在凿的眼内装进炸药后称“炮”。
Hán Việt reading: bào
Grammar: Có nhiều nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh, phổ biến nhất là pháo hoa hoặc vũ khí.
Example: 他们点燃了鞭炮。
Example pinyin: tā men diǎn rán le biān pào 。
Tiếng Việt: Họ đã đốt pháo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Pháo, đại bác; món ăn chế biến nhanh.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bào
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Cannon; quickly cooked dish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
炮兵。炮弹
鞭炮。花炮
爆破土石等在凿的眼内装进炸药后称“炮”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!