Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炮击

Pinyin: pào jī

Meanings: Bắn pháo, tấn công bằng pháo binh., To shell or attack using artillery., ①用火炮进行猛烈射击。*②将炮弹射向、射到或射进。[例]炮击一城镇。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 包, 火, 丨, 二, 凵

Chinese meaning: ①用火炮进行猛烈射击。*②将炮弹射向、射到或射进。[例]炮击一城镇。

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với danh từ chỉ mục tiêu.

Example: 敌军开始炮击我们的阵地。

Example pinyin: dí jūn kāi shǐ pào jī wǒ men de zhèn dì 。

Tiếng Việt: Quân địch bắt đầu bắn pháo vào trận địa của chúng ta.

炮击
pào jī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắn pháo, tấn công bằng pháo binh.

To shell or attack using artillery.

用火炮进行猛烈射击

将炮弹射向、射到或射进。炮击一城镇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...