Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炭笔

Pinyin: tàn bǐ

Meanings: Charcoal pencil, a drawing tool made primarily of charcoal., Bút than, dụng cụ vẽ sử dụng than làm nguyên liệu chính., ①用细木板烧焦或用炭粉制成笔。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 山, 灰, 毛, 竹

Chinese meaning: ①用细木板烧焦或用炭粉制成笔。

Grammar: Danh từ ghép, thuộc lĩnh vực nghệ thuật hội họa.

Example: 画家用炭笔勾勒出人物轮廓。

Example pinyin: huà jiā yòng tàn bǐ gōu lè chū rén wù lún kuò 。

Tiếng Việt: Họa sĩ dùng bút than để phác thảo đường nét nhân vật.

炭笔
tàn bǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bút than, dụng cụ vẽ sử dụng than làm nguyên liệu chính.

Charcoal pencil, a drawing tool made primarily of charcoal.

用细木板烧焦或用炭粉制成笔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炭笔 (tàn bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung