Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炭窑
Pinyin: tàn yáo
Meanings: Charcoal kiln, a place for producing charcoal., Lò than, nơi sản xuất than củi., ①用来烧制木炭的炉子或加热室。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 山, 灰, 穴, 缶
Chinese meaning: ①用来烧制木炭的炉子或加热室。
Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến hoạt động công nghiệp thủ công.
Example: 这座山上有座古老的炭窑。
Example pinyin: zhè zuò shān shàng yǒu zuò gǔ lǎo de tàn yáo 。
Tiếng Việt: Trên ngọn núi này có một lò than cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lò than, nơi sản xuất than củi.
Nghĩa phụ
English
Charcoal kiln, a place for producing charcoal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来烧制木炭的炉子或加热室
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!