Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炭疽
Pinyin: tàn jū
Meanings: Anthrax, an infectious disease caused by the Bacillus anthracis bacteria., Bệnh than, một loại bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Bacillus anthracis gây ra., ①温血动物(如牛和羊)的一种传染病,由形成孢子的细菌(炭疽杆菌)所致,可由动物转移到人体,特别是在操作感染动物制品(如毛发)时,特征为外溃疡小结或肺部损害。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 山, 灰, 且, 疒
Chinese meaning: ①温血动物(如牛和羊)的一种传染病,由形成孢子的细菌(炭疽杆菌)所致,可由动物转移到人体,特别是在操作感染动物制品(如毛发)时,特征为外溃疡小结或肺部损害。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, ít phổ biến trong đời sống hằng ngày.
Example: 这种病是炭疽。
Example pinyin: zhè zhǒng bìng shì tàn jū 。
Tiếng Việt: Đây là bệnh than.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh than, một loại bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Bacillus anthracis gây ra.
Nghĩa phụ
English
Anthrax, an infectious disease caused by the Bacillus anthracis bacteria.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
温血动物(如牛和羊)的一种传染病,由形成孢子的细菌(炭疽杆菌)所致,可由动物转移到人体,特别是在操作感染动物制品(如毛发)时,特征为外溃疡小结或肺部损害
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!