Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炭棒

Pinyin: tàn bàng

Meanings: Thanh than dùng trong các mục đích như nấu ăn hoặc sưởi ấm., Charcoal stick used for purposes like cooking or heating., ①含有少量硝石的小炭精棒或木炭棒,点燃后用来开裂玻璃。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 山, 灰, 奉, 木

Chinese meaning: ①含有少量硝石的小炭精棒或木炭棒,点燃后用来开裂玻璃。

Grammar: Danh từ đơn giản, miêu tả vật liệu dạng que.

Example: 冬天时,他们用炭棒取暖。

Example pinyin: dōng tiān shí , tā men yòng tàn bàng qǔ nuǎn 。

Tiếng Việt: Vào mùa đông, họ sử dụng thanh than để sưởi ấm.

炭棒
tàn bàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh than dùng trong các mục đích như nấu ăn hoặc sưởi ấm.

Charcoal stick used for purposes like cooking or heating.

含有少量硝石的小炭精棒或木炭棒,点燃后用来开裂玻璃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炭棒 (tàn bàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung