Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炬火
Pinyin: jù huǒ
Meanings: Ngọn đuốc lớn, lửa cháy mạnh., A large torch or strong flame., ①显眼的灯光。*②点燃的火把。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 巨, 火, 人, 八
Chinese meaning: ①显眼的灯光。*②点燃的火把。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh trang trọng.
Example: 奥运会上点燃了炬火。
Example pinyin: ào yùn huì shàng diǎn rán le jù huǒ 。
Tiếng Việt: Ngọn đuốc đã được thắp sáng tại Thế vận hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọn đuốc lớn, lửa cháy mạnh.
Nghĩa phụ
English
A large torch or strong flame.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
显眼的灯光
点燃的火把
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!