Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炫示
Pinyin: xuàn shì
Meanings: To show off, to flaunt in order to attract attention., Khoa trương, khoe khoang để gây sự chú ý., ①夸耀或显示自己的长处。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 火, 玄, 示
Chinese meaning: ①夸耀或显示自己的长处。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ biểu thị đối tượng bị khoe khoang.
Example: 他喜欢在朋友圈炫示自己的新车。
Example pinyin: tā xǐ huan zài péng yǒu quān xuàn shì zì jǐ de xīn chē 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích khoe chiếc xe mới của mình trên mạng xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoa trương, khoe khoang để gây sự chú ý.
Nghĩa phụ
English
To show off, to flaunt in order to attract attention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夸耀或显示自己的长处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!