Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炫石为玉

Pinyin: xuàn shí wéi yù

Meanings: Làm cho đá trở thành ngọc, ám chỉ việc làm giả hoặc khoa trương quá mức., To turn stone into jade, metaphorically referring to exaggeration or counterfeiting., 炫夸耀。拿玉吸引人,卖出的却是石头。比喻说的和做的不相符合。[出处]汉·扬雄《法言·问道》“炫玉而贾石者,其狙诈乎?”宋·程颢《论王霸之辨》苟以霸者之心而求王道之成,是炫石为玉也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 火, 玄, 丆, 口, 为, 丶, 王

Chinese meaning: 炫夸耀。拿玉吸引人,卖出的却是石头。比喻说的和做的不相符合。[出处]汉·扬雄《法言·问道》“炫玉而贾石者,其狙诈乎?”宋·程颢《论王霸之辨》苟以霸者之心而求王道之成,是炫石为玉也。”

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh phê phán hành vi phóng đại hoặc giả dối.

Example: 他总是喜欢炫石为玉,把普通的东西说得非常珍贵。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan xuàn shí wéi yù , bǎ pǔ tōng de dōng xī shuō dé fēi cháng zhēn guì 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích thổi phồng sự thật, biến những thứ bình thường thành rất quý giá.

炫石为玉
xuàn shí wéi yù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm cho đá trở thành ngọc, ám chỉ việc làm giả hoặc khoa trương quá mức.

To turn stone into jade, metaphorically referring to exaggeration or counterfeiting.

炫夸耀。拿玉吸引人,卖出的却是石头。比喻说的和做的不相符合。[出处]汉·扬雄《法言·问道》“炫玉而贾石者,其狙诈乎?”宋·程颢《论王霸之辨》苟以霸者之心而求王道之成,是炫石为玉也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炫石为玉 (xuàn shí wéi yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung