Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炝
Pinyin: qiàng
Meanings: To stir-fry spices in hot oil before cooking., Phi thơm (dùng dầu nóng để làm dậy mùi gia vị trước khi nấu)., ①烹饪方法。*②将菜肴放在沸水中略煮,取出后再用酱油、醋等作料来拌。[合]炝蛤蜊;炝芹菜。*③先把肉、葱等用热油略炒,再加作料和水煮。[合]炝锅肉丝面;用葱花儿炝炝锅。*④用同“呛”。[例]闻不得鼻口内干烟炝。——元·李好古《张生煮海》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 仓, 火
Chinese meaning: ①烹饪方法。*②将菜肴放在沸水中略煮,取出后再用酱油、醋等作料来拌。[合]炝蛤蜊;炝芹菜。*③先把肉、葱等用热油略炒,再加作料和水煮。[合]炝锅肉丝面;用葱花儿炝炝锅。*④用同“呛”。[例]闻不得鼻口内干烟炝。——元·李好古《张生煮海》。
Hán Việt reading: sang
Grammar: Động từ ngắn gọn, chuyên dùng trong nấu ăn, thường đứng trước các nguyên liệu.
Example: 先用热油炝一下葱姜蒜。
Example pinyin: xiān yòng rè yóu qiàng yí xià cōng jiāng suàn 。
Tiếng Việt: Trước tiên phi thơm hành, gừng, tỏi bằng dầu nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phi thơm (dùng dầu nóng để làm dậy mùi gia vị trước khi nấu).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sang
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To stir-fry spices in hot oil before cooking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烹饪方法
将菜肴放在沸水中略煮,取出后再用酱油、醋等作料来拌。炝蛤蜊;炝芹菜
先把肉、葱等用热油略炒,再加作料和水煮。炝锅肉丝面;用葱花儿炝炝锅
用同“呛”。闻不得鼻口内干烟炝。——元·李好古《张生煮海》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!