Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炙冰使燥

Pinyin: zhì bīng shǐ zào

Meanings: Nướng băng để làm khô, ám chỉ việc làm điều bất khả thi., To toast ice to dry it, implying an impossible task., 炙烤。用火烤冰,想使它干燥。比喻事情办不到。[出处]《抱朴子·刺骄》“欲望萧雍济济,后生有武,是犹炙冰使燥,积灰令炽矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: ⺀, 火, 𠂊, 冫, 水, 亻, 吏, 喿

Chinese meaning: 炙烤。用火烤冰,想使它干燥。比喻事情办不到。[出处]《抱朴子·刺骄》“欲望萧雍济济,后生有武,是犹炙冰使燥,积灰令炽矣。”

Grammar: Thành ngữ dùng để phê phán những hành động phi thực tế.

Example: 他的计划就像是炙冰使燥。

Example pinyin: tā de jì huà jiù xiàng shì zhì bīng shǐ zào 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy giống như việc nướng băng để làm khô vậy.

炙冰使燥
zhì bīng shǐ zào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nướng băng để làm khô, ám chỉ việc làm điều bất khả thi.

To toast ice to dry it, implying an impossible task.

炙烤。用火烤冰,想使它干燥。比喻事情办不到。[出处]《抱朴子·刺骄》“欲望萧雍济济,后生有武,是犹炙冰使燥,积灰令炽矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
使#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炙冰使燥 (zhì bīng shǐ zào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung