Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炖
Pinyin: dùn
Meanings: To stew, to simmer., Hầm (nấu thức ăn trong thời gian dài ở nhiệt độ thấp)., ①用本义。[例]这块老牛肉炖了三小时还没烂。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 屯, 火
Chinese meaning: ①用本义。[例]这块老牛肉炖了三小时还没烂。
Hán Việt reading: đôn
Grammar: Được dùng chủ yếu trong ngữ cảnh nấu ăn, mang tính chất kỹ thuật hơn các từ như 煮 (nấu).
Example: 炖牛肉。
Example pinyin: dùn niú ròu 。
Tiếng Việt: Hầm thịt bò.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hầm (nấu thức ăn trong thời gian dài ở nhiệt độ thấp).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đôn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To stew, to simmer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。这块老牛肉炖了三小时还没烂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!