Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炖锅

Pinyin: dùn guō

Meanings: Nồi dùng để hầm thức ăn., Pot used for stewing food., ①一种深的烹调器具,有两个位置相对的手柄,用于炖或煮(食物)。*②带长柄的深烹调器皿,用于炖。[例]有长柄的沙司平底锅,用于炖食物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 屯, 火, 呙, 钅

Chinese meaning: ①一种深的烹调器具,有两个位置相对的手柄,用于炖或煮(食物)。*②带长柄的深烹调器皿,用于炖。[例]有长柄的沙司平底锅,用于炖食物。

Grammar: Danh từ chỉ dụng cụ nấu ăn dùng để ninh, hầm.

Example: 用炖锅可以煮出很香的汤。

Example pinyin: yòng dùn guō kě yǐ zhǔ chū hěn xiāng de tāng 。

Tiếng Việt: Dùng nồi hầm có thể nấu ra những món canh thơm ngon.

炖锅
dùn guō
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nồi dùng để hầm thức ăn.

Pot used for stewing food.

一种深的烹调器具,有两个位置相对的手柄,用于炖或煮(食物)

带长柄的深烹调器皿,用于炖。有长柄的沙司平底锅,用于炖食物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炖锅 (dùn guō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung