Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炕头

Pinyin: kàng tóu

Meanings: Đầu giường nằm trên bếp sưởi truyền thống ở miền Bắc Trung Quốc., The head of the traditional heated bed in northern China., ①炕的接近送暖火源的一端。[例]热炕头。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亢, 火, 头

Chinese meaning: ①炕的接近送暖火源的一端。[例]热炕头。

Grammar: Danh từ chỉ một phần của đồ nội thất truyền thống.

Example: 冬天大家都喜欢坐在炕头上取暖。

Example pinyin: dōng tiān dà jiā dōu xǐ huan zuò zài kàng tóu shàng qǔ nuǎn 。

Tiếng Việt: Vào mùa đông, mọi người đều thích ngồi trên đầu giường sưởi ấm.

炕头
kàng tóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu giường nằm trên bếp sưởi truyền thống ở miền Bắc Trung Quốc.

The head of the traditional heated bed in northern China.

炕的接近送暖火源的一端。热炕头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...