Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炒
Pinyin: chǎo
Meanings: Xào, rang (cách chế biến thức ăn bằng lửa lớn)., To stir-fry, to fry., ①把东西放在锅里搅拌着弄熟:炒菜。炒米。炒面。炒冷饭(喻办事不讲效率,说话做事只是简单地重复过去,没有新的内容)。炒鱿鱼(方言,因鱿鱼一炒就卷起来,因以借指卷铺盖,解雇。亦简作“炒”)。*②倒买倒卖:炒黄鱼(指倒买倒卖黄金)。炒地皮。炒买炒卖(指对股票外汇的买卖)。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 少, 火
Chinese meaning: ①把东西放在锅里搅拌着弄熟:炒菜。炒米。炒面。炒冷饭(喻办事不讲效率,说话做事只是简单地重复过去,没有新的内容)。炒鱿鱼(方言,因鱿鱼一炒就卷起来,因以借指卷铺盖,解雇。亦简作“炒”)。*②倒买倒卖:炒黄鱼(指倒买倒卖黄金)。炒地皮。炒买炒卖(指对股票外汇的买卖)。
Hán Việt reading: sao
Grammar: Động từ thường được dùng trong ngữ cảnh nấu ăn, ví dụ: 炒菜 (xào rau).
Example: 炒鸡蛋。
Example pinyin: chǎo jī dàn 。
Tiếng Việt: Xào trứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xào, rang (cách chế biến thức ăn bằng lửa lớn).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To stir-fry, to fry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
炒菜。炒米。炒面。炒冷饭(喻办事不讲效率,说话做事只是简单地重复过去,没有新的内容)。炒鱿鱼(方言,因鱿鱼一炒就卷起来,因以借指卷铺盖,解雇。亦简作“炒”)
炒黄鱼(指倒买倒卖黄金)。炒地皮。炒买炒卖(指对股票外汇的买卖)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!