Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炒锅

Pinyin: chǎo guō

Meanings: Wok or frying pan used for stir-frying., Chảo dùng để xào nấu., ①烹饪用凹形薄壁锅。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 少, 火, 呙, 钅

Chinese meaning: ①烹饪用凹形薄壁锅。

Grammar: Danh từ chỉ dụng cụ nhà bếp dùng để xào nấu thức ăn.

Example: 她用炒锅做了一道美味的菜。

Example pinyin: tā yòng chǎo guō zuò le yí dào měi wèi de cài 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã dùng chảo để làm một món ăn ngon.

炒锅
chǎo guō
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chảo dùng để xào nấu.

Wok or frying pan used for stir-frying.

烹饪用凹形薄壁锅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炒锅 (chǎo guō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung