Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炒股
Pinyin: chǎo gǔ
Meanings: To speculate in stocks, trade shares short-term for profit., Đầu cơ cổ phiếu, mua bán cổ phiếu ngắn hạn để kiếm lời.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 少, 火, 月, 殳
Grammar: Động từ ghép, đặc biệt liên quan đến tài chính và thị trường chứng khoán.
Example: 他最近开始学炒股。
Example pinyin: tā zuì jìn kāi shǐ xué chǎo gǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy gần đây bắt đầu học cách đầu cơ cổ phiếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu cơ cổ phiếu, mua bán cổ phiếu ngắn hạn để kiếm lời.
Nghĩa phụ
English
To speculate in stocks, trade shares short-term for profit.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!