Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炒买炒卖

Pinyin: chǎo mǎi chǎo mài

Meanings: Quickly buy and sell for profit (often related to speculation)., Mua đi bán lại nhanh chóng để kiếm lời (thường liên quan đến đầu cơ)., 指就地迅速转手买卖,从中牟利。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 少, 火, 乛, 头, 买, 十

Chinese meaning: 指就地迅速转手买卖,从中牟利。

Grammar: Động từ ghép, mô tả hành động mua bán nhanh nhằm kiếm lợi nhuận.

Example: 他经常炒买炒卖股票。

Example pinyin: tā jīng cháng chǎo mǎi chǎo mài gǔ piào 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường xuyên mua đi bán lại cổ phiếu.

炒买炒卖
chǎo mǎi chǎo mài
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mua đi bán lại nhanh chóng để kiếm lời (thường liên quan đến đầu cơ).

Quickly buy and sell for profit (often related to speculation).

指就地迅速转手买卖,从中牟利。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炒买炒卖 (chǎo mǎi chǎo mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung