Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炎黄
Pinyin: Yán Huáng
Meanings: Yan Emperor and Yellow Emperor, two mythical figures considered the ancestors of the Chinese nation., Viêm Đế và Hoàng Đế, hai vị thần thoại được coi là tổ tiên của dân tộc Trung Quốc., ①传说中的我国古代帝王炎帝和黄帝,借指中华民族的祖先。[例]炎黄子孙。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 火, 八, 由, 龷
Chinese meaning: ①传说中的我国古代帝王炎帝和黄帝,借指中华民族的祖先。[例]炎黄子孙。
Grammar: Là danh từ chỉ chung hai nhân vật trong lịch sử thần thoại Trung Quốc.
Example: 炎黄子孙遍布全世界。
Example pinyin: yán huáng zǐ sūn biàn bù quán shì jiè 。
Tiếng Việt: Con cháu Viêm Hoàng có mặt khắp nơi trên thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viêm Đế và Hoàng Đế, hai vị thần thoại được coi là tổ tiên của dân tộc Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Yan Emperor and Yellow Emperor, two mythical figures considered the ancestors of the Chinese nation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传说中的我国古代帝王炎帝和黄帝,借指中华民族的祖先。炎黄子孙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!