Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炎黄子孙

Pinyin: Yán Huáng zǐ sūn

Meanings: Descendants of Yan and Huang, broadly referring to the Chinese people., Con cháu của Viêm Đế và Hoàng Đế, nghĩa rộng là người Trung Quốc., 炎黄炎帝神农氏和黄帝有熊氏,代表中华民族的祖先。炎帝和黄帝的后代。指中华民族的后代。亦作黄炎子孙”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 火, 八, 由, 龷, 子, 小

Chinese meaning: 炎黄炎帝神农氏和黄帝有熊氏,代表中华民族的祖先。炎帝和黄帝的后代。指中华民族的后代。亦作黄炎子孙”。

Grammar: Là một cụm danh từ thường dùng để chỉ người Trung Quốc nói chung.

Example: 我们都是炎黄子孙。

Example pinyin: wǒ men dōu shì yán huáng zǐ sūn 。

Tiếng Việt: Chúng ta đều là con cháu Viêm Hoàng.

炎黄子孙
Yán Huáng zǐ sūn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con cháu của Viêm Đế và Hoàng Đế, nghĩa rộng là người Trung Quốc.

Descendants of Yan and Huang, broadly referring to the Chinese people.

炎黄炎帝神农氏和黄帝有熊氏,代表中华民族的祖先。炎帝和黄帝的后代。指中华民族的后代。亦作黄炎子孙”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炎黄子孙 (Yán Huáng zǐ sūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung