Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炎症

Pinyin: yán zhèng

Meanings: Inflammation, a condition of inflammation in the body., Viêm, tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể., ①对细胞损伤(如因感染或创伤)的局部反应,特点为毛细血管扩张、白细胞浸润、温度升高,且常有疼痛,是一种旨在控制有害因子、清除受损害的组织的保护机制。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 火, 正, 疒

Chinese meaning: ①对细胞损伤(如因感染或创伤)的局部反应,特点为毛细血管扩张、白细胞浸润、温度升高,且常有疼痛,是一种旨在控制有害因子、清除受损害的组织的保护机制。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ chỉ bộ phận cơ thể hoặc bệnh lý. Ví dụ: 咽喉炎症 (viêm họng), 胃部炎症 (viêm dạ dày).

Example: 他得了严重的咽喉炎症。

Example pinyin: tā dé le yán zhòng de yān hóu yán zhèng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị viêm họng nghiêm trọng.

炎症
yán zhèng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viêm, tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể.

Inflammation, a condition of inflammation in the body.

对细胞损伤(如因感染或创伤)的局部反应,特点为毛细血管扩张、白细胞浸润、温度升高,且常有疼痛,是一种旨在控制有害因子、清除受损害的组织的保护机制

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炎症 (yán zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung