Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炎焰

Pinyin: yán yàn

Meanings: Blazing flames, raging fire., Ngọn lửa cháy dữ dội, ngọn lửa bùng lên mạnh mẽ., ①火焰。[例]红彤彤的炎焰。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 火, 臽

Chinese meaning: ①火焰。[例]红彤彤的炎焰。

Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong văn viết hoặc văn học để tăng sự sinh động khi mô tả lửa.

Example: 大火燃起了熊熊的炎焰。

Example pinyin: dà huǒ rán qǐ le xióng xióng de yán yàn 。

Tiếng Việt: Ngọn lửa lớn bùng lên thành những ngọn lửa dữ dội.

炎焰
yán yàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọn lửa cháy dữ dội, ngọn lửa bùng lên mạnh mẽ.

Blazing flames, raging fire.

火焰。红彤彤的炎焰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炎焰 (yán yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung