Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炎热
Pinyin: yán rè
Meanings: Nóng bức, oi bức (thường nói về thời tiết)., Hot and sultry (usually refers to weather)., ①气候极热。[例]炎热的阳光。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 火, 执, 灬
Chinese meaning: ①气候极热。[例]炎热的阳光。
Grammar: Là tính từ ghép, thường dùng để mô tả nhiệt độ hoặc khí hậu. Có thể đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho động từ.
Example: 这里的夏天非常炎热。
Example pinyin: zhè lǐ de xià tiān fēi cháng yán rè 。
Tiếng Việt: Mùa hè ở đây rất nóng bức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nóng bức, oi bức (thường nói về thời tiết).
Nghĩa phụ
English
Hot and sultry (usually refers to weather).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
气候极热。炎热的阳光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!