Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炎炎

Pinyin: yán yán

Meanings: Blazing, scorching (often describes the heat of fire or the sun)., Nóng rực, gay gắt (thường mô tả cái nóng của lửa hoặc mặt trời)., ①形容夏天阳光猛烈。[例]赤日炎炎。*②形容火势旺盛。[例]炎炎的烈火。*③形容威势、气焰很盛。[例]况彼正是炎炎之际,何事不可为?——《于谦全传》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals:

Chinese meaning: ①形容夏天阳光猛烈。[例]赤日炎炎。*②形容火势旺盛。[例]炎炎的烈火。*③形容威势、气焰很盛。[例]况彼正是炎炎之际,何事不可为?——《于谦全传》。

Grammar: Tính từ lặp âm, nhấn mạnh mức độ nóng dữ dội. Thường đứng trước hoặc sau danh từ.

Example: 烈日炎炎,大家都躲在屋里。

Example pinyin: liè rì yán yán , dà jiā dōu duǒ zài wū lǐ 。

Tiếng Việt: Mặt trời gay gắt, mọi người đều trốn trong nhà.

炎炎
yán yán
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nóng rực, gay gắt (thường mô tả cái nóng của lửa hoặc mặt trời).

Blazing, scorching (often describes the heat of fire or the sun).

形容夏天阳光猛烈。赤日炎炎

形容火势旺盛。炎炎的烈火

形容威势、气焰很盛。况彼正是炎炎之际,何事不可为?——《于谦全传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炎炎 (yán yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung