Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炎暑
Pinyin: yán shǔ
Meanings: Scorching summer, high temperatures and sultry weather., Mùa hè nóng nực, nhiệt độ cao và oi bức., ①炎热的夏天;夏天之酷热。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 火, 日, 者
Chinese meaning: ①炎热的夏天;夏天之酷热。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ toàn bộ khoảng thời gian mùa hè nóng bức.
Example: 炎暑时节,大家喜欢去海边避暑。
Example pinyin: yán shǔ shí jié , dà jiā xǐ huan qù hǎi biān bì shǔ 。
Tiếng Việt: Vào những ngày hè nóng nực, mọi người thích đi biển để tránh nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùa hè nóng nực, nhiệt độ cao và oi bức.
Nghĩa phụ
English
Scorching summer, high temperatures and sultry weather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
炎热的夏天;夏天之酷热
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!