Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炎日
Pinyin: yán rì
Meanings: A blazing hot day, an extremely hot day., Ngày nắng cháy, ngày nóng bức dữ dội., ①炎热的太阳。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 火, 日
Chinese meaning: ①炎热的太阳。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đặc biệt vào mùa hè.
Example: 在炎日下工作非常辛苦。
Example pinyin: zài yán rì xià gōng zuò fēi cháng xīn kǔ 。
Tiếng Việt: Làm việc dưới ánh mặt trời gay gắt rất vất vả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày nắng cháy, ngày nóng bức dữ dội.
Nghĩa phụ
English
A blazing hot day, an extremely hot day.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
炎热的太阳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!