Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炎威

Pinyin: yán wēi

Meanings: Intense heat or great power (often describing the strength of fire or the sun)., Sức nóng mạnh mẽ hoặc uy quyền to lớn (thường mô tả sức mạnh của lửa hoặc mặt trời)., ①炎热的威势。[例]很多人害怕烈日的炎威。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 火, 女, 戌

Chinese meaning: ①炎热的威势。[例]很多人害怕烈日的炎威。

Grammar: Danh từ mang nghĩa biểu trưng, thường sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng.

Example: 太阳的炎威让人无法直视。

Example pinyin: tài yáng de yán wēi ràng rén wú fǎ zhí shì 。

Tiếng Việt: Sức nóng của mặt trời khiến người ta không thể nhìn trực tiếp.

炎威
yán wēi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức nóng mạnh mẽ hoặc uy quyền to lớn (thường mô tả sức mạnh của lửa hoặc mặt trời).

Intense heat or great power (often describing the strength of fire or the sun).

炎热的威势。很多人害怕烈日的炎威

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炎威 (yán wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung