Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炎夏

Pinyin: yán xià

Meanings: Mùa hè nóng bức., Hot summer., ①酷热的夏天。[例]炎夏盛暑。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 火, 夂

Chinese meaning: ①酷热的夏天。[例]炎夏盛暑。

Grammar: Dùng để mô tả mùa hè với nhiệt độ cao. Thường đi kèm các tính từ bổ nghĩa.

Example: 今年的炎夏让人难以忍受。

Example pinyin: jīn nián de yán xià ràng rén nán yǐ rěn shòu 。

Tiếng Việt: Mùa hè nóng bức năm nay thật khó chịu.

炎夏
yán xià
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùa hè nóng bức.

Hot summer.

酷热的夏天。炎夏盛暑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炎夏 (yán xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung