Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炉前
Pinyin: lú qián
Meanings: In front of the stove or furnace., Phía trước lò (bếp), khu vực ngay sát lò., ①(炄)欲干;半干。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 户, 火, 䒑, 刖
Chinese meaning: ①(炄)欲干;半干。
Grammar: Cụm danh từ chỉ vị trí, nơi chốn.
Example: 孩子们围坐在炉前取暖。
Example pinyin: hái zi men wéi zuò zài lú qián qǔ nuǎn 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ ngồi quây quần trước lò sưởi ấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía trước lò (bếp), khu vực ngay sát lò.
Nghĩa phụ
English
In front of the stove or furnace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(炄)欲干;半干
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!