Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炉具
Pinyin: lú jù
Meanings: Cooking appliances (including stoves, pots, pans, etc.)., Dụng cụ bếp (bao gồm bếp nấu, nồi, chảo...), ①热化。*②熟汁。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 户, 火, 一, 且, 八
Chinese meaning: ①热化。*②熟汁。
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nhà bếp.
Example: 这家商店出售各种炉具。
Example pinyin: zhè jiā shāng diàn chū shòu gè zhǒng lú jù 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này bán đủ loại dụng cụ bếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ bếp (bao gồm bếp nấu, nồi, chảo...)
Nghĩa phụ
English
Cooking appliances (including stoves, pots, pans, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
热化
熟汁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!