Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灾难

Pinyin: zāi nàn

Meanings: Thảm họa, tai nạn nghiêm trọng, Disaster, catastrophe, ①自然的或人为的严重损害。[例]洪水带来的灾难。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 宀, 火, 又, 隹

Chinese meaning: ①自然的或人为的严重损害。[例]洪水带来的灾难。

Grammar: Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ. Thường đi kèm với các tính từ mô tả mức độ.

Example: 地震造成了巨大的灾难。

Example pinyin: dì zhèn zào chéng le jù dà de zāi nàn 。

Tiếng Việt: Động đất đã gây ra thảm họa lớn.

灾难
zāi nàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thảm họa, tai nạn nghiêm trọng

Disaster, catastrophe

自然的或人为的严重损害。洪水带来的灾难

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灾难 (zāi nàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung