Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灾荒
Pinyin: zāi huāng
Meanings: Nạn đói, mất mùa do thiên tai, Famine, crop failure due to natural disasters, ①由于自然灾害造成饥馑。[例]灾荒频仍。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 宀, 火, 巟, 艹
Chinese meaning: ①由于自然灾害造成饥馑。[例]灾荒频仍。
Grammar: Thường đi kèm với các động từ như '发生' (xảy ra), '救济' (cứu trợ)... Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 旧社会经常发生灾荒。
Example pinyin: jiù shè huì jīng cháng fā shēng zāi huāng 。
Tiếng Việt: Xã hội cũ thường xuyên xảy ra nạn đói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nạn đói, mất mùa do thiên tai
Nghĩa phụ
English
Famine, crop failure due to natural disasters
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于自然灾害造成饥馑。灾荒频仍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!