Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灾情

Pinyin: zāi qíng

Meanings: Tình hình thiên tai, mức độ thiệt hại do thiên tai, Disaster situation, extent of damage caused by disaster, ①受灾的情况。[例]灾情严重。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 宀, 火, 忄, 青

Chinese meaning: ①受灾的情况。[例]灾情严重。

Grammar: Thường đi kèm với các động từ như '评估' (đánh giá), '报告' (báo cáo)... Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 有关部门正在评估灾情。

Example pinyin: yǒu guān bù mén zhèng zài píng gū zāi qíng 。

Tiếng Việt: Cơ quan chức năng đang đánh giá tình hình thiên tai.

灾情
zāi qíng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình hình thiên tai, mức độ thiệt hại do thiên tai

Disaster situation, extent of damage caused by disaster

受灾的情况。灾情严重

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灾情 (zāi qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung