Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灾年
Pinyin: zāi nián
Meanings: Năm xảy ra thiên tai, năm mất mùa, Year of disaster, year of crop failure, ①受灾之年;荒年。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 宀, 火, 年
Chinese meaning: ①受灾之年;荒年。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc kinh tế. Có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 今年是灾年,粮食收成不好。
Example pinyin: jīn nián shì zāi nián , liáng shí shōu chéng bù hǎo 。
Tiếng Việt: Năm nay là năm mất mùa, thu hoạch lương thực không tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm xảy ra thiên tai, năm mất mùa
Nghĩa phụ
English
Year of disaster, year of crop failure
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受灾之年;荒年
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!