Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灾区

Pinyin: zāi qū

Meanings: Disaster area, disaster-stricken area, Vùng bị thiên tai, khu vực gặp thảm họa, ①受到灾害的地区。[例]灾区急缺的药物已运到。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 宀, 火, 㐅, 匚

Chinese meaning: ①受到灾害的地区。[例]灾区急缺的药物已运到。

Grammar: Thường đi kèm với các động từ liên quan đến cứu trợ, hỗ trợ. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 政府正在向灾区运送救援物资。

Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài xiàng zāi qū yùn sòng jiù yuán wù zī 。

Tiếng Việt: Chính phủ đang vận chuyển vật tư cứu trợ đến vùng bị thiên tai.

灾区
zāi qū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng bị thiên tai, khu vực gặp thảm họa

Disaster area, disaster-stricken area

受到灾害的地区。灾区急缺的药物已运到

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灾区 (zāi qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung