Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灸晒
Pinyin: jiǔ shài
Meanings: Phơi nắng, dùng ánh sáng mặt trời chữa bệnh., Sunbathing, using sunlight for healing purposes., ①用热烤干或烤硬。[例]太阳灸晒的泥地。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 久, 火, 日, 西
Chinese meaning: ①用热烤干或烤硬。[例]太阳灸晒的泥地。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần phơi nắng hoặc mục đích chữa trị.
Example: 老中医建议他多灸晒。
Example pinyin: lǎo zhōng yī jiàn yì tā duō jiǔ shài 。
Tiếng Việt: Vị thầy thuốc Đông y khuyên anh ấy nên phơi nắng nhiều hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phơi nắng, dùng ánh sáng mặt trời chữa bệnh.
Nghĩa phụ
English
Sunbathing, using sunlight for healing purposes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用热烤干或烤硬。太阳灸晒的泥地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!