Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灶神

Pinyin: zàoshén

Meanings: The Kitchen God, deity protecting the cooking area in folk beliefs., Thần Bếp, vị thần bảo hộ khu vực nấu ăn trong tín ngưỡng dân gian., ①迷信的人在锅灶边供奉的认为能掌管一家祸福的神。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 土, 火, 申, 礻

Chinese meaning: ①迷信的人在锅灶边供奉的认为能掌管一家祸福的神。

Grammar: Danh từ chỉ nhân vật tín ngưỡng, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc lễ nghi.

Example: 人们相信灶神会保佑家庭平安。

Example pinyin: rén men xiāng xìn zào shén huì bǎo yòu jiā tíng píng ān 。

Tiếng Việt: Người ta tin rằng Thần Bếp sẽ phù hộ cho gia đình bình an.

灶神
zàoshén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thần Bếp, vị thần bảo hộ khu vực nấu ăn trong tín ngưỡng dân gian.

The Kitchen God, deity protecting the cooking area in folk beliefs.

迷信的人在锅灶边供奉的认为能掌管一家祸福的神

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...